Những gã khổng lồ bên trong bị lu mờ bởi bốn trung tâm lớn trong những năm 1990
Mỗi khi nhắc đến các trung tâm NBA những năm 1990, những người hâm mộ cũ sẽ nghĩ ngay đến những bước nhảy mộng mơ của Olajuwon, sức mạnh hủy diệt của O'Neal, sự sang trọng và linh hoạt của Robinson cũng như tư thế trụ thấp chắc chắn của Ewing. Bốn huyền thoại này, được kính trọng gọi là “Tứ trung tâm lớn”, cùng nhau xác định một kỷ nguyên vàng của các trung tâm. Tuy nhiên, dưới hào quang thời đại thịnh vượng của gã khổng lồ đó, vẫn tồn tại một nhóm “trùm bóng tối” nội bộ không thường xuyên được truyền thông chính thống nhắc đến nhưng lại có quyền lực đáng kinh ngạc. Họ cũng có thực lực đỉnh cao nhưng chưa thể xếp vào nhóm “Big Four” vì nhiều lý do.
01 The White Tower of the Pacers: Rick Schmitz
Tại NBA những năm 1990, khi nói về những trung vệ da trắng mạnh mẽ, người hâm mộ có thể nghĩ đến những cái tên như Sabonis, Divac và Muresan. Nhưng Rick Schmitz là trung tâm kỹ thuật theo phong cách Châu Âu, người đã thực sự thể hiện ở đẳng cấp ngôi sao vào những năm 1990 và được chọn là All-Star. Trung phong xuất phát của Pacers cao 2,24 mét được biết đến với kỹ năng sút tầm trung, phát bóng và móc bóng khéo léo. Schmitz dành toàn bộ sự nghiệp của mình cho Pacers, ghi trung bình 14,8 điểm, 6,1 rebounds và 1,4 kiến tạo mỗi trận. Mùa giải 1995/96, anh đạt thành tích đỉnh cao khi ghi trung bình 18,5 điểm, 6,9 rebound và 1,7 kiến tạo mỗi trận. Anh được chọn là All-Star ở mùa giải 1997/98, điều đó cũng chứng tỏ anh là người chỉ huy thứ hai không thể thiếu của Pacers lúc bấy giờ. Trong hành trình dẫn dắt Pacers trở thành cường quốc ở Eastern Conference của Reggie Miller, đầu ra ổn định và mối đe dọa bên trong của Schmitz đóng một vai trò quan trọng. Anh ấy có thể không phải là trung phong chói sáng nhất, nhưng anh ấy chắc chắn là một trong những trụ cột đáng tin cậy nhất của đội.
02 Thiên tài bị tiêu diệt vì chấn thương: Brad Doherty
Bốn trung tâm lớn đã độc đoán như thế nào trong việc lựa chọn đội xuất sắc nhất những năm 1990? Từ mùa giải 1989/90 đến 1999/00, trong số 30 cầu thủ ở đội hình trung tâm xuất sắc nhất, 4 trung phong lớn đã cùng nhau giành chiến thắng 26 lần. Trung tâm đầu tiên vượt qua bốn trung tâm lớn và trở thành đội All-NBA là huyền thoại Cavaliers Brad Doherty. Là lựa chọn số 1 trong bản dự thảo năm 1986, Dougherty, người sinh ra ở Bắc Carolina, là một người đàn ông mạnh mẽ và nội tâm lâu dài với kỹ năng tấn công xuất sắc và một cú chạm cực kỳ mềm mại. Trong 3 mùa giải 1990-93, anh liên tục ghi 20 điểm và 10 rebound. Anh được chọn là All-Star trong ba năm liên tiếp và được chọn vào đội thứ ba ở mùa giải 91/92. Trong vòng loại trực tiếp năm 1992, ông đã dẫn dắt Cavaliers đến tận Vòng chung kết Hội nghị Miền Đông. Trước khi James gia nhập, Dougherty là cầu thủ xuất sắc nhất trong lịch sử Cavaliers.
03 Khả năng phòng thủ tối thượng: Dikembe Mutombo
Đối với những người hâm mộ Rockets, tên của Chú Mu có thể gắn liền hơn với hành động vẫy tay mang tính biểu tượng của chú. Nhưng trở lại những năm 1990, chú Mụ là đại diện cuối cùng của trung vệ phòng ngự. Người chiến thắng DPOY bốn lần có điểm trung bình trong sự nghiệp là 9,8 điểm, 10 rebound và 2,8 block mỗi trận - những con số lạnh lùng này không phản ánh sự đe dọa của anh ta ở khâu phòng thủ. Vào những năm 1990, phong độ của Mutombo khá ổn định, khoảng 12 điểm, 12 rebound và 3,5 block. Với khả năng phòng ngự lịch sử và thể lực phi thường, anh ấy đã trở thành trung phong thứ năm hoặc thứ sáu trong thế hệ của mình. Điều thú vị là, đỉnh cao danh dự của Mutombo là vào hai năm 2000-02, khi ông đã là một cựu chiến binh già với độ tuổi chính thức là 35 (tuổi thật có thể lớn hơn). Điều này không chỉ phản ánh sự xuất sắc của bản thân Mục thúc mà còn khẳng định thực lực của bốn trung tâm lớn đáng sợ đến mức nào.
04 Người gần gũi nhất với Big Four: Alonzo Mourning
Alonzo Mourning, đàn em của Mutombo tại Đại học Georgetown, có thể là trung tâm bị đánh giá thấp nhất trong những năm 1990. Năm 1992, anh gia nhập NBA với tư cách là lượt chọn tổng thể thứ hai. Trong mùa giải tân binh của mình, anh ấy đã đưa ra số liệu thống kê nội bộ hàng đầu về 21 điểm, 10,3 rebounds và 3,5 block. Trong suốt những năm 1990, dù ở mùa giải thường hay vòng loại trực tiếp, Mourning vẫn có thể duy trì hiệu suất khoảng 20+10+3, và hiệu suất tấn công và phòng thủ của anh ấy rất mạnh. So với bốn trung tâm lớn, Mourning có chiều cao tương đối nhỏ (208 cm) và hiệu suất ghi điểm của anh cũng không đủ mạnh. Điểm trung bình cao nhất trong sự nghiệp của anh là 23,2 điểm mỗi trận. Mỗi trung tâm trong số bốn trung tâm lớn đều có sức mạnh ghi bàn rất bùng nổ. Ngay cả Ewing, người chưa giành được MVP, từng ghi trung bình 28,6 điểm mỗi trận trong một mùa giải. Một yếu tố quan trọng khác là màn trình diễn của O'Neal thậm chí còn gây sốc hơn, anh ấy đã thể hiện rất sớm ở vòng loại trực tiếp và đã sớm được giới truyền thông liệt vào top 4. Vào thời điểm Mourning thực sự đạt được một số kết quả ở vòng loại trực tiếp, khuôn mẫu của bốn trung tâm lớn đã hình thành tư duy trong tâm trí giới truyền thông và người hâm mộ. Trên thực tế, Mourning còn lớn tuổi hơn O'Neal. Anh ta được coi là "Vị vua thứ năm" đang lên chỉ vì thành tích của đội và thành tích cá nhân mà sau này đã được công nhận. Phải đến khi ba trong số bốn trung tâm lớn dần già đi, Mourning mới ghi dấu ấn trong đội hình toàn NBA, mở ra một bước đột phá lớn vào cuối những năm 1990 - vào mùa giải 1998/99, lần đầu tiên anh được chọn vào đội một và hàng phòng ngự đầu tiên, giành được giải thưởng DPOY; ở mùa giải 99/00, anh được chọn vào đội thứ hai và hàng thủ thứ nhất, bảo vệ danh hiệu DPOY của mình. Trong hai mùa giải này, Mourning đã một lần đứng thứ hai và thứ ba trong cuộc bình chọn MVP. Nếu đánh giá thoải mái hơn và có năm trung tâm lớn vào những năm 1990, Alonzo Mourning chắc chắn có thể chiếm một trong số đó. So với bốn trung tâm lớn, Mourning có thể chỉ kém nửa bước về sức mạnh, nhưng anh ta sẽ không bao giờ bị kéo ra khỏi khoảng cách.